请输入您要查询的越南语单词:
单词
主流
释义
主流
[zhǔliú]
1. dòng chính; chủ lưu。干流。
2. chủ yếu; xu hướng chính; bản chất; trào lưu chủ yếu。比喻事情发展的主要方面。
我们必须分清主流和支流,区别本质和现象。
chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
随便看
游禽
游移
游程
游舫
游船
游艇
游艺
游艺会
游荡
游行
游街
游览
游记
游说
游资
游逛
渹
渺
渺小
渺茫
电台
电告
电唁
电唱头
电唱机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 18:40:10