请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主流
释义 主流
[zhǔliú]
 1. dòng chính; chủ lưu。干流。
 2. chủ yếu; xu hướng chính; bản chất; trào lưu chủ yếu。比喻事情发展的主要方面。
 我们必须分清主流和支流,区别本质和现象。
 chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 18:40:10