请输入您要查询的越南语单词:
单词
保险箱
释义
保险箱
[bǎoxiǎnxiāng]
tủ sắt; két sắt; vùng an toàn; nơi an toàn; phạm vi an toàn (vốn chỉ tủ bảo hiểm nhỏ, hình dạng giống cái rương. Nay dùng để chỉ những phạm vi, giới hạn, nơi an toàn)。原指小型保险柜,因形状如箱子而得名,现比喻稳妥可靠的地方,界 限和范围。
随便看
锦衣
锦衣卫
锦衣夜行
锦袍
锦西
锦鸡
锧
锨
锩
锪
锫
锬
锭
锭剂
锭壳
锭子
锭子油
锭模
键
键控
键槽
键盘
键盘乐器
键能
锯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:47:25