请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 保险箱
释义 保险箱
[bǎoxiǎnxiāng]
 tủ sắt; két sắt; vùng an toàn; nơi an toàn; phạm vi an toàn (vốn chỉ tủ bảo hiểm nhỏ, hình dạng giống cái rương. Nay dùng để chỉ những phạm vi, giới hạn, nơi an toàn)。原指小型保险柜,因形状如箱子而得名,现比喻稳妥可靠的地方,界 限和范围。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:47:25