请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吐露
释义 吐露
[tǔlù]
 nói ra; thổ lộ (thật tình hoặc lời nói tâm huyết)。说出(实情或真心话)。
 吐露真情
 thổ lộ chân tình
 她的心理话不轻易向人吐露。
 nỗi lòng của cô ấy không dễ dàng thổ lộ cùng ai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 3:52:56