请输入您要查询的越南语单词:
单词
吐露
释义
吐露
[tǔlù]
nói ra; thổ lộ (thật tình hoặc lời nói tâm huyết)。说出(实情或真心话)。
吐露真情
thổ lộ chân tình
她的心理话不轻易向人吐露。
nỗi lòng của cô ấy không dễ dàng thổ lộ cùng ai.
随便看
增添
增生
增益
增色
增补
增订
增设
增辉
增进
增长
增高
墟
墠
墡
墦
墨
墨吏
墨囊
墨守成规
墨宝
墨家
墨斗
墨斗鱼
墨晶
墨水
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 3:52:56