请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吡咯
释义 吡咯
[bǐluò]
 py-rôn (hợp chất hữu cơ, công thức phân tử C4H5N, chất lỏng không màu. Dùng bào chế thuốc)。有机化合物,分子式C4H5N,无色液体。供制药品。
 Ghi chú: 另见pǐ(英pyridine)(英pyrrole)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 18:48:20