请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fǒu]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: PHỦ
 1. phủ định; phủ; phủ nhận。否定。
 否决
 phủ quyết
 否认
 phủ nhận
 2. không đồng ý; không。表示不同意,相当于口语的'不'。
 3. không (dùng sau câu hỏi để hỏi vặn lại.)。用在问句尾表示询问。
 知其事否?
 biết việc này không?
 4. hay không。'是否、能否、可否'等表示'是不是、能不能、可不可'等意思。
 明日能否出发,尚待最后决定。
 ngày mai đi được hay không còn phải đợi quyết định cuối cùng.
 Ghi chú: 另见pǐ
Từ ghép:
 否定 ; 否决 ; 否决权 ; 否认 ; 否则
[pǐ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: BĨ
 1. hỏng; xấu。坏;恶。
 否极泰来。
 vận đen qua, cơn may tới; nước ròng rồi lại lớn; hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai.
 2. chê bai。贬斥。
 臧否人物(评论人物的优劣)。
 bình luận điều hay, dở của các nhân vật.
Từ ghép:
 否极泰来
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 14:17:51