释义 |
平常 | | | | | [píngcháng] | | | 1. bình thường; giản dị。普通;不特别。 | | | 他的话虽然平常,但意义却很深刻。 | | lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc. | | | 2. bình thường; ngày thường。平时。 | | | 他虽然身体不好,但平常很少请假。 | | mặc dù anh ấy sức khoẻ không tốt, nhưng ngày thường rất ít xin nghỉ. |
|