请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平常
释义 平常
[píngcháng]
 1. bình thường; giản dị。普通;不特别。
 他的话虽然平常,但意义却很深刻。
 lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc.
 2. bình thường; ngày thường。平时。
 他虽然身体不好,但平常很少请假。
 mặc dù anh ấy sức khoẻ không tốt, nhưng ngày thường rất ít xin nghỉ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 15:40:34