请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平易
释义 平易
[píngyì]
 1. khiêm tốn; ôn hoà; bình dị; giản dị (tính tình, thái độ)。(性情或态度)谦逊和蔼。
 平易近人。
 giản dị dễ gần gũi.
 平易可亲。
 hiền lành dễ thân.
 2. dễ hiểu; mộc mạc dễ hiểu (văn chương)。(文章)浅近易懂。
 文章简洁平易。
 Lời văn ngắn gọn dễ hiểu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:03:43