请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 日积月累
释义 日积月累
[rìjīyuèlěi]
 ngày dồn tháng chứa; góp nhặt từng ngày。长时间的积累。
 每天读几页书,日积月累就读了很多书。
 mỗi ngày đọc vài trang sách, thì sẽ đọc được rất nhiều sách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:40