请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旦夕
释义 旦夕
[dànxī]
 sớm tối; sớm chiều; một sớm một chiều。早晨和晚上,比喻短时间。
 危在旦夕
 nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.
 人有旦夕祸福。
 con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:34:41