请输入您要查询的越南语单词:
单词
旱井
释义
旱井
[hànjǐng]
1. giếng cạn; giếng chứa nước mưa (giếng không có mạch nước dùng để chứa nước mưa)。在水源缺少的地方为了积蓄雨水而挖的口小肚大的井。
2. giếng không nước (hầm cho mùa đông dùng để cất rau cỏ)。像井的深洞,冬天用来贮藏蔬菜等。
随便看
喝闷酒
喟
喟叹
喟然
喤
喧
喧哗
喧嚣
喧嚷
喧宾夺主
喧扰
喧腾
喧闹
喧阗
喨
喭
喱
喳
喳喳
喵
喷
喷出岩
喷发
喷吐
喷嘴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 9:58:14