请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对门
释义 对门
[duìmén]
 1. đối diện; trước mặt。大门相对。
 对门对户。
 nhà đối diện
 2. nhà đối diện。大门相对的房子。
 别看他俩住对门,平常可很少见面。
 mặc dù hai anh ấy ở đối diện nhau, nhưng thường ngày rất ít gặp nhau.
 我们家对门新搬来一家广东人。
 đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 0:14:01