请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 愿心
释义 愿心
[yuànxīn]
 1. tâm nguyện; hứa tạ lễ; lời nguyện hứa。迷信的人对神佛有所祈求时许下的酬谢。
 2. nguyện vọng; chí hướng。泛指愿望、志向。
 他从小就有做一番事业的愿心。
 từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:16:09