请输入您要查询的越南语单词:
单词
憋闷
释义
憋闷
[biē·men]
形
ấm ức; tức anh ách; bực bội; khó chịu (do ngờ vực hoặc do những nguyên nhân khác nên lòng cảm thấy không dễ chịu)。由于心里有疑团不能解除或其他原因而感到不舒畅。
随便看
绸缎
绸缪
绸舞
绹
绺
绺子
绺窃
绻
综
综合
综合利用
综合大学
综合征
生寄死归
生就
生平
生态
生怕
生性
生恐
生息
生意
生意经
生手
生拉硬拽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 15:28:56