请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 憎恶
释义 憎恶
[zēngwù]
 căm hận; ghét; căm ghét; ghê tởm; kinh tởm。憎恨;厌恶。
 令人憎恶
 làm người ta căm ghét
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:15