请输入您要查询的越南语单词:
单词
好强
释义
好强
[hàoqiáng]
ham tiến bộ; ham học hỏi; muốn hơn người; không chịu thua kém。要强。
她是个好强的姑娘,从来不肯落后。
cô ấy là người ham học hỏi, không hề chịu tụt hậu.
他是个好强的人。
anh ấy là người không chịu thua kém ai.
随便看
丙
丙夜
丙种射线
丙种维生素
丙纶
丙酮
业
业主
业余
业余教育
业务
业已
业师
业经
业绩
业障
丛
丛书
丛冢
丛刊
丛刻
丛杂
丛林
丛生
丛箐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 9:19:28