请输入您要查询的越南语单词:
单词
好强
释义
好强
[hàoqiáng]
ham tiến bộ; ham học hỏi; muốn hơn người; không chịu thua kém。要强。
她是个好强的姑娘,从来不肯落后。
cô ấy là người ham học hỏi, không hề chịu tụt hậu.
他是个好强的人。
anh ấy là người không chịu thua kém ai.
随便看
外侨
外侮
外债
外公
外公切线
外出血
外分泌
外分泌腺
外切多边形
外力
外功
外加
外务
外勤
外县
外史
外号
外听道
外商
外因
外围
外国
外国语
外圆内方
外在
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:25:55