请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好强
释义 好强
[hàoqiáng]
 ham tiến bộ; ham học hỏi; muốn hơn người; không chịu thua kém。要强。
 她是个好强的姑娘,从来不肯落后。
 cô ấy là người ham học hỏi, không hề chịu tụt hậu.
 他是个好强的人。
 anh ấy là người không chịu thua kém ai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:25:55