请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 如今
释义 如今
[rújīn]
 bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。现在。
 如今的事情,再用老眼光看可不行了。
 sự việc ngày nay, nếu dùng con mắt xưa để mà nhìn nhận thì không được.
 Chú ý: '现在'chỉ cả một khoảng thời gian tương đối dài hoặc tương đối ngắn, còn '如今'chỉ khoảng thời gian tương đối dài. 注意: '现在'可以指较长的一段时间,也可以指极短的时间,'如今'只能指较长的一段长时间。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:03:54