释义 |
如今 | | | | | [rújīn] | | | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。现在。 | | | 如今的事情,再用老眼光看可不行了。 | | sự việc ngày nay, nếu dùng con mắt xưa để mà nhìn nhận thì không được. | | | Chú ý: '现在'chỉ cả một khoảng thời gian tương đối dài hoặc tương đối ngắn, còn '如今'chỉ khoảng thời gian tương đối dài. 注意: '现在'可以指较长的一段时间,也可以指极短的时间,'如今'只能指较长的一段长时间。 |
|