请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tuǒ]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 7
Hán Việt: THOẢ
 1. thoả đáng; ổn thoả。妥当。
 稳妥
 ổn thoả
 欠妥
 chưa thoả đáng; chưa ổn thoả
 这样处理,恐怕不妥。
 giải quyết như vậy, e rằng chưa thoả đáng.
 2. đủ; xong xuôi (dùng sau động từ)。齐备;停当(多用在动词后)。
 货已购妥
 đã mua đủ hàng rồi.
 事情商量妥了。
 sự việc đã thương lượng xong rồi.
Từ ghép:
 妥便 ; 妥当 ; 妥靠 ; 妥善 ; 妥实 ; 妥帖 ; 妥协
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:37