请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成人
释义 成人
[chéngrén]
 1. đã lớn; đã trưởng thành。人发育成熟。
 长大成人。
 đã trưởng thành.
 2. người lớn; người trưởng thành。成年的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 1:40:34