请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yuán]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: VIÊN
 1. tường; bức tường; bức vách。墙。
 城垣
 tường thành
 颓垣断壁。
 tường vách đổ nát.
 2. thành。城。
 省垣(省城)。
 tỉnh thành
 3. họ Viên。姓。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:38:03