请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 垦种
释义 垦种
[kěnzhòng]
 khai hoang trồng trọt; khai khẩn trồng trọt。开垦种植。
 那里有大片可以垦种的沙荒地。
 mảnh đất hoang lớn đó có thể khai khẩn để trồng trọt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 8:47:41