请输入您要查询的越南语单词:
单词
垦种
释义
垦种
[kěnzhòng]
khai hoang trồng trọt; khai khẩn trồng trọt。开垦种植。
那里有大片可以垦种的沙荒地。
mảnh đất hoang lớn đó có thể khai khẩn để trồng trọt.
随便看
词语
词调
词谱
词锋
词韵
诎
诏
诏书
诐
译
译作
译制
译名
译员
译意风
译文
译本
译注
译笔
译音
诒
诓
诔
试
试制
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:38:03