请输入您要查询的越南语单词:
单词
垦种
释义
垦种
[kěnzhòng]
khai hoang trồng trọt; khai khẩn trồng trọt。开垦种植。
那里有大片可以垦种的沙荒地。
mảnh đất hoang lớn đó có thể khai khẩn để trồng trọt.
随便看
总攻
总数
总星系
总是
总机
总汇
总温
总热
总理
总理衙门
总监
总目
总督
总称
总算
总管
总纲
总经理
总结
总统
廒
廓
廓张
廓清
廓落
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 8:47:41