请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kuǎ]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: KHOA
 vỡ; đổ vỡ; sập; sụp đổ。倒塌;坍下来。
 洪水再大也冲不垮坚固的堤坝。
 nước lũ có to hơn nữa cũng không làm vỡ đê được.
 别把 身体累垮了。
 đừng để cho sức khoẻ suy sụp vì quá mệt đấy.
 打垮了敌人。
 đánh bại quân địch
Từ ghép:
 垮台
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:31