请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乖张
释义 乖张
[guāizhāng]
 1. quái đản; kỳ quái; kỳ quặc; gàn dở; ương bướng。怪僻;不讲情理。
 脾气乖张
 tính khí kỳ quái
 行为乖张
 hành vi quái đản
 2. ngược; không thuận; không may。不顺。
 命运乖张
 vận mệnh không may
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:14