请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 习惯
释义 习惯
[xíguān]
 1. quen nếp。常常接触某种新的情况而逐渐适应。
 习惯成自然。
 quen rồi trở thành tự nhiên.
 2. thói quen; tập quán。在长时期里逐渐养成的、一时不容易改变的行为、倾向或社会风尚。
 孩子们都已习惯早起。
 Các cháu đều có thói quen dậy sớm.
 没有改不掉的习惯。
 Không có một tập quán nào là không sửa đổi được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 18:51:25