请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 包扎
释义 包扎
[bāozhā]
 băng bó; gói; bao; đóng gói; đóng tập; quấn。包裹捆扎。
 包扎伤口
 băng bó vết thương
 待运的仪器都包扎好了
 máy móc chờ chuyển đi đều đã đóng gói cả rồi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:05:11