| | | |
| [guāngliūliū] |
| | 1. trơn; trơn bóng; nhẵn bóng。光溜溜的:形容光滑。 |
| | 她走在光溜溜的冰上有点害怕。 |
| đi trên băng trơn cô ta hơi sợ. |
| | 2. trần truồng; trần trùng trục; trơ trụi。形容地面、物体、身体上没有遮盖的样子。 |
| | 院子里种上点花儿,省得光溜溜的不好看。 |
| trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi. |
| | 孩子们脱得光溜溜的在河里洗澡。 |
| bọn trẻ con trần truồng tắm sông. |