请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光溜溜
释义 光溜溜
[guāngliūliū]
 1. trơn; trơn bóng; nhẵn bóng。光溜溜的:形容光滑。
 她走在光溜溜的冰上有点害怕。
 đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.
 2. trần truồng; trần trùng trục; trơ trụi。形容地面、物体、身体上没有遮盖的样子。
 院子里种上点花儿,省得光溜溜的不好看。
 trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.
 孩子们脱得光溜溜的在河里洗澡。
 bọn trẻ con trần truồng tắm sông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:02:36