请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 堂堂
释义 堂堂
[tángtáng]
 1. đường đường (vẻ vang trịnh trọng)。形容容貌庄严大方。
 仪表堂堂
 dung mạo đường đường
 2. đường đường (có khí thế, khí phách.)。形容有志气或有气魄。
 堂堂中华儿女
 những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
 3. đường đường (lực lượng mạnh mẽ.)。形容阵容或力量壮大。
 堂堂之阵
 thế trận mạnh mẽ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:39:16