请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挡箭牌
释义 挡箭牌
[dǎngjiànpái]
 tấm mộc; lá chắn; cớ (ví với cái cớ viện ra để thoái thác che đậy)。盾牌,比喻推托或掩饰的借口。
 你不想去就对他直说,别拿我做挡箭牌。
 anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:24:01