请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (樋)
[tǒng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: THỐNG
 1. đâm; chọc。戳;扎。
 捅了一刀
 đâm một dao
 他把窗户纸捅了个大窟窿。
 nó chọc thủng một lỗ trên giấy dán cửa sổ rồi.
 2. đụng; va。碰;触动。
 我用胳膊肘捅了他一下。
 tôi lấy khuỷu tay đụng anh ấy một cái.
 3. vạch trần; lật tẩy; bóc trần。戳穿;揭露。
 他是个直性人,把看到的事儿都捅出来了。
 anh ấy là người thẳng tính, thấy điều gì đều nói thẳng ra hết.
Từ ghép:
 捅咕 ; 捅篓子 ; 捅马蜂窝
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:40