请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一...就...
释义 一...就...
[yījiù]
 1. hễ... là; vừa... thì (biểu thị thời gian xảy ra hai sự việc trước sau liền nhau)。表示两事时间上前后紧接。
 a. (cùng chủ ngữ)。同一主语的。
 一学就会。
 hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
 一开就谢。
 hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
 一吃就吐。
 hễ ăn là nôn
 b. (không cùng chủ ngữ)。不同主语的。
 一教就懂。
 vừa dạy đã hiểu ngay
 一请就到。
 vừa mời đã đến
 一推就倒。
 hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:05:00