请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 投放
释义 投放
[tóufàng]
 1. thả xuống。投下去;放进。
 投放鱼饵
 thả mồi câu
 2. đóng góp vào。把人力、物力、资金等用于工农业或商业。
 投放资金
 đóng góp tiền
 为兴修水利,投放了大量劳力。
 vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
 3. cung cấp; tung ra (hàng hoá)。工商企业向市场供应商品。
 夏令商品已投放市场。
 hàng hoá mùa hè đã tung ra thị trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:10:57