请输入您要查询的越南语单词:
单词
听命
释义
听命
[tīngmìng]
1. mặc cho số phận; phó thác cho trời。听天由命。
2. nghe theo mệnh lệnh。听从命令。
俯首听命
cúi đầu ngoan ngoãn nghe theo mệnh lệnh
随便看
拆兑
拆卖
拆卸
拆台
拆墙脚
拆字
拆帐
拆建
拆息
拆散
拆毁
拆洗
拆烂污
拆用
拆白
拆白党
拆穿
拆线
拆迁
拆除
拇
拇战
拇指
拈
拈轻怕重
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 15:42:16