请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 员工
释义 员工
[yuángōng]
 công nhân; viên chức; công nhân viên。职员或工人。
 铁路员工
 công nhân viên chức đường sắt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:20:51