请输入您要查询的越南语单词:
单词
抗衡
释义
抗衡
[kànghéng]
đối kháng; chống đối; chống chọi。对抗,不相上下。
对方实力强大,无法与之抗衡。
đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được.
随便看
捕役
捕快
捕房
捕拿
捕捉
捕捞
捕杀
捕猎
捕获
捕虫灯
捕风弄月
捕风捉影
捕食
捕鼠
捘
捝
捞
捞取
捞摸
捞本
捞着
森森
森然
棰
棱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:38