请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (撫)
[fǔ]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: PHỦ
 1. an ủi; thăm hỏi。安慰;慰问。
 抚问
 thăm hỏi
 抚恤
 an ủi và trợ cấp vật chất
 2. bảo hộ; chăm sóc; nuôi nấng。保护。
 抚养
 nuôi dưỡng; chăm sóc; nuôi nấng
 抚育
 chăm sóc; nuôi nấng
 3. xoa; xoa nhẹ; thoa。轻轻地按着。
 抚摩
 xoa; vỗ về; an ủi
 4. vỗ。'拊'。
Từ ghép:
 抚爱 ; 抚躬自问 ; 抚今追昔 ; 抚摸 ; 抚摩 ; 抚琴 ; 抚慰 ; 抚恤 ; 抚养 ; 抚育 ; 抚掌
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 13:59:38