释义 |
抛头露面 | | | | [pāotóulùmiàn] | | Hán Việt: PHAO ĐẦU LỘ DIỆN | | | xuất đầu lộ diện (xưa chỉ việc người phụ nữ xuất hiện trước đám đông là việc làm mất thể diện, nay dùng để chỉ một người nào đó chịu lộ diện, nhưng mang ý mỉa mai)。旧指妇女出现在大庭广众之中(封建道德认为是丢脸的事)。现在指某人 公开露面(多含贬义)。 |
|