请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hé]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: HẠCH
 1. hạt; hột。核果中心的坚硬部分,里面有果仁。
 桃核
 hạt đào; hột đào
 杏核
 hạt hạnh
 果子里有核。
 quả cây có hạt.
 2. hạch; nhân (những vật có bộ phận như hạt)。物体中像核的部分。
 细胞核
 hạt nhân tế bào
 3. hạt nhân (nguyên tử, vũ khí hạt nhân...)。指原子核、核能、核武器等。
 核装置
 trang bị vũ khí hạt nhân
 核讹诈
 mối đe doạ vũ khí hạt nhân
 4. đối chiếu; khảo sát tỉ mỉ。仔细地对照考察。
 审核
 thẩm tra đối chiếu
 核算
 hạch toán
 核实
 thẩm tra đối chiếu sự thật.
 核准
 thẩm tra xong phê chuẩn; hạch chuẩn.
 5. chân thực; chân thật。真实。
 Ghi chú: 另见hú
Từ ghép:
 核查 ; 核弹 ; 核弹头 ; 核电站 ; 核定 ; 核对 ; 核讹诈 ; 核发 ; 核反应 ; 核反应堆 ; 核辐射 ; 核果 ; 核计 ; 核减 ; 核力 ; 核能 ; 核潜艇 ; 核燃料 ; 核实 ; 核算 ; 核桃 ; 核武器 ; 核心 ; 核战争 ; 核装置 ; 核准 ; 核资 ; 核子
[hú]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: HẠCH
 hạt; hạt nhân。[核儿]同'核'(hé)1.,2.,用于某些口语词,如'梨核儿、煤核儿、冰核儿'。
 Ghi chú: 另见hé
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 22:31:23