请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 核定
释义 核定
[hédìng]
 thẩm tra quyết định; hạch định。核对审定。
 核定资金
 hạch định tiền vốn
 核定产量
 hạch định sản lượng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:07:25