请输入您要查询的越南语单词:
单词
心目
释义
心目
[xīnmù]
1. cảm nhận; cảm thụ (bằng mắt hoặc trong lòng)。指心中或视觉方面的感受。
以娱心目。
để vui lòng đẹp mắt
2. ý nghĩ; suy nghĩ。指想法和看法。
在他的心目中只有党和人民的利益。
trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.
随便看
后金
后门
后防
后院
后院起火
后面
后鞧
后顾
后顾之忧
后首
吏
吏婿
吏治
吐
吐口
吐字
吐属
吐弃
吐故纳新
吐气
吐沫
吐泻
吐穗
吐絮
吐翠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:25:32