请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心目
释义 心目
[xīnmù]
 1. cảm nhận; cảm thụ (bằng mắt hoặc trong lòng)。指心中或视觉方面的感受。
 以娱心目。
 để vui lòng đẹp mắt
 2. ý nghĩ; suy nghĩ。指想法和看法。
 在他的心目中只有党和人民的利益。
 trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 15:07:54