请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jì]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 7
Hán Việt: KỊ
 1. ghen ghét; ghét; đố kị; nghi kị。忌妒。
 忌刻。
 đố kị với người khác.
 猜忌。
 nghi kị.
 2. sợ; sợ hãi; sợ sệt。怕。
 顾忌。
 băn khoăn.
 忌惮。
 sợ hãi.
 3. kiêng; nể; kiêng dè; kị。认为不适宜而避免。
 忌嘴。
 ăn kiêng.
 忌生冷。
 kiêng ăn đồ lạnh.
 4. chừa; cai。戒除。
 忌烟。
 cai thuốc.
 忌酒。
 cai rượu.
Từ ghép:
 忌辰 ; 忌惮 ; 忌妒 ; 忌讳 ; 忌刻 ; 忌口 ; 忌日 ; 忌嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:42:46