请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忖量
释义 忖量
[cǔnliàng]
 1. đoán; suy đoán; phỏng đoán; ước chừng。揣度。
 一边走,一边忖量着刚才他说的那番话的意思。
 vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
 2. đắn đo; cân nhắc; tính toán (suy nghĩ)。思量。
 她忖量了半天,还没有想好怎么说。
 cô ấy đắn đo suy nghĩ mãi, mà vẫn không biết nói như thế nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 18:05:17