请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 了当
释义 了当
[liǎodāng]
 1. sảng khoái。爽快。
 他说话脆快了当。
 anh ấy nói chuyện sảng khoái, dứt khoát.
 2. ngừng; hoàn tất; xong xuôi。停当;完毕。
 安排了当。
 sắp đặt xong xuôi.
 收拾了当。
 dọn dẹp xong xuôi.
 3. xử lí; kết thúc; giải quyết xong。处理;了结(多用于早期白话)。
 自能了当得来。
 tự giải quyết xong xuôi
 费了许多手脚, 才得了当。
 tốn hết bao nhiêu công sức mới giải quyết xong xuôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:52:15