释义 |
了当 | | | | | [liǎodāng] | | | 1. sảng khoái。爽快。 | | | 他说话脆快了当。 | | anh ấy nói chuyện sảng khoái, dứt khoát. | | | 2. ngừng; hoàn tất; xong xuôi。停当;完毕。 | | | 安排了当。 | | sắp đặt xong xuôi. | | | 收拾了当。 | | dọn dẹp xong xuôi. | | | 3. xử lí; kết thúc; giải quyết xong。处理;了结(多用于早期白话)。 | | | 自能了当得来。 | | tự giải quyết xong xuôi | | | 费了许多手脚, 才得了当。 | | tốn hết bao nhiêu công sức mới giải quyết xong xuôi. |
|