请输入您要查询的越南语单词:
单词
争持
释义
争持
[zhēngchí]
tranh chấp; giằng co; tranh chấp giằng co。争执而相持不下。
为了一件小事双方争持了半天。
chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
随便看
生态
生怕
生性
生恐
生息
生意
生意经
生手
生拉硬拽
生搬硬套
生擒
生效
生料
生日
生机
生杀予夺
生来
生根
生橡胶
生死
生死与共
生死之交
生死攸关
生死离别
生殖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 0:06:13