请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 事业
释义 事业
[shìyè]
 1. sự nghiệp; công cuộc。人所从事的,具有一定目标、规模和系统而对社会发展有影响的经常活动。
 革命事业。
 sự nghiệp cách mạng.
 科学文化事业。
 sự nghiệp văn hoá, khoa học.
 共产主义事业。
 sự nghiệp chủ nghĩa cộng sản.
 2. hành chính sự nghiệp。特指没有生产收入,由国家经费开支,不进行经济核算的事业(区别于'企业')。
 事业费。
 phí hành chính sự nghiệp.
 事业单位。
 đơn vị hành chính sự nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 3:54:16