请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wǔ]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 8
Hán Việt: NGỖ
 ngang bướng; ngang ngược; gây gổ。不顺从;不和睦。
 与人无忤。
 không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.
Từ ghép:
 忤逆
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:26:21