请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 快捷
释义 快捷
[kuàijié]
 nhanh nhẹn; lẹ làng; đường tắt; biện pháp nhanh chóng trực tiếp hơn。(速度)快;(行动)敏捷。
 动作快捷。
 động tác nhanh nhẹn.
 他迈着快捷的步伐走在最前头。
 anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:18:08