请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 概况
释义 概况
[gàikuàng]
 tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đại khái。大概的情况。
 生活概况
 tình hình chung của cuộc sống.
 敦煌历史概况
 tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 7:07:22