请输入您要查询的越南语单词:
单词
概况
释义
概况
[gàikuàng]
tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đại khái。大概的情况。
生活概况
tình hình chung của cuộc sống.
敦煌历史概况
tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
随便看
交感神经
交战
交战团体
交战国
交戟
交手
交拜
交换
交换价值
交换机
交接
交易
交易所
交替
交杯酒
交椅
交欢
交汇
交派
交流
交流电
交浅言深
交涉
交混
交游
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:46:17