请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 解冻
释义 解冻
[jiědòng]
 1. băng tan; tan băng; làm tan。冰冻的江河、土地融化。
 一到春天,江河都解冻了。
 hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
 拖拉机翻耕解冻的土地。
 máy cày cày đất vừa mới tan băng.
 2. giải toả tài khoản (xoá bỏ sự ứ đọng vốn và vật tư)。解除对资金等的冻结。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:07