请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (觸)
[chù]
Bộ: 角 - Giác
Số nét: 13
Hán Việt: XÚC
 1. tiếp xúc; đụng; chạm; va; tiếp giáp; kề nhau。接触;碰;撞。
 抵触。
 va chạm.
 触电。
 bị điện giật.
 一触即发。
 đụng vào là sinh chuyện.
 2. xúc động; cảm động; gợi; làm mủi lòng。触动;感动。
 触起前情。
 gợi nỗi niềm xưa.
 忽有所触。
 bỗng nhiên xúc động.
Từ ghép:
 触处 ; 触点 ; 触电 ; 触动 ; 触发 ; 触犯 ; 触感 ; 触击 ; 触机 ; 触及 ; 触礁 ; 触角 ; 触景生情 ; 触觉 ; 触类旁通 ; 触媒 ; 触霉头 ; 触摸 ; 触目 ; 触目惊心 ; 触怒 ; 触手 ; 触痛 ; 触忤 ; 触须 ; 触眼 ; 触诊
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 18:58:00