请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 八宝饭
释义 八宝饭
[bābǎofàn]
 xôi ngọt thập cẩm; cơm bát bửu (thức ăn ngọt gồm gạo nếp, hạt sen, long nhãn và 1 số nhân hoa quả khô như: nho khô v.v... trộn lẫn rồi đồ chín)。糯米加果料儿、莲子、挂圆等多种食品蒸熟的甜食。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:36:53