请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (倖)
[xìng]
Bộ: 干 - Can
Số nét: 8
Hán Việt: HẠNH
 1. hạnh phúc。幸福。
 荣幸
 vinh hạnh
 2. vui mừng hạnh phúc; vui mừng。认为幸福而高兴。
 庆幸
 vui mừng
 幸灾乐祸。
 vui mừng trước tai hoạ của người khác; cười trên nỗi đau của người khác
 3. hi vọng; mong。望;希望。
 幸勿推却。
 mong đừng từ chối
 4. may mắn; gặp may。侥幸。
 幸亏
 may mà; may phước
 幸存
 may mắn sống sót
 幸免
 may mắn tránh khỏi
 幸未成灾。
 may mà chưa trở thành tai hoạ
 5. được sủng hạnh; được cưng chiều。宠幸。
 幸臣
 bầy tôi được vua yêu thích
 得幸
 được sủng hạnh
 6. đến (vua)。旧时指帝王到达某地。
 巡幸
 vua tuần du (đến một nơi nào đó).
 7. họ Hạnh。姓。
Từ ghép:
 幸臣 ; 幸而 ; 幸福 ; 幸好 ; 幸进 ; 幸亏 ; 幸免 ; 幸甚 ; 幸事 ; 幸喜 ; 幸运 ; 幸灾乐祸
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 21:36:03